De Groat, Quận Ramsey, Bắc Dakota
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
---|---|
• Tổng cộng | 22 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Ramsey |
English version De Groat, Quận Ramsey, Bắc Dakota
De Groat, Quận Ramsey, Bắc Dakota
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
---|---|
• Tổng cộng | 22 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Ramsey |
Thực đơn
De Groat, Quận Ramsey, Bắc DakotaLiên quan
Demosthenes Destiny's Child Dennō Senshi Porigon Dele Alli Death Note Dell Death's Game Delhi Derby Manchester Derfflinger (lớp tàu chiến-tuần dương)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: De Groat, Quận Ramsey, Bắc Dakota